Tình trạng : Còn hàng
BẢNG GIÁ BƠM CHÂN KHÔNG VALUE SERIES VE N
Model: VE155N, VE 125N, VE135N, VE160N, VE180N
Hãng SX: VALUE
Hàng có sẵn
Xin vui lòng liên hệ để có giá tốt nhất: Hotline 0983.49.67.69
Giới thiệu sản phẩm
- Bơm chân không và các hệ thống bơm hút chân không là một trong những thiết bị được sử dụng rộng rãi trong phòng thí nghiệm và trong công nghiệp, đặc biệt là trong các nhà máy sản xuất của các lĩnh vực thực phẩm, dược phẩm, hóa lý,… Điều quan trọng là tùy vào ứng dụng mà phải chọn đúng loại bơm chân không, cũng như chọn đúng thông số kỹ thuật liên quan.
- Bơm hút chân không dùng trong phòng thí nghiệm có thể là loại bơm hút chân không vòng dầu, bơm màng chân không chịu hóa chất, bơm hút chân không khô hoặc có thể là bơm hút chân không piston tùy theo mục đích sử dụng...Bơm hút chân không thường sử dụng cho việc hút tách dịch lọc, hút chân không dùng cho tủ sấy chân không, tạo độ chân không thử độ kín vỉ…
- Bơm chân không Series VE N là thiết bị cơ bản dùng để hút thể khí trong các đồ đựng kín. Nó có thể được sử dụng độc lập, cũng có thể dùng làm bơm sơ cấp trong các loại bơm trợ giúp, bơm duy trì, bơm titan của bơm tăng áp, bơm khuếch tán, bơm phân tử. Cũng có thể sử dụng trong chế tạo đồ đựng chân không điện, hàn nối chân không, in ấn, nhựa phồng, tu sửa bảo dưỡng thiết bị làm mát, bộ phận trong thiết bị đo, phòng thí nghiệm.
- Được sử dụng rộng rãi trong các ngành thực phẩm, nghiên cứu khoa học, y tế, điện tử, công nghiệp hoá chất, y dược, trong các trường đại học, cao đẳng, học viện.
Model |
VE115N |
VE125N |
VE135N |
VE160N |
VE180N |
|
Flow Rate |
50Hz |
1.8CFM |
2.5CFM |
3.5CFM |
6.0CFM |
8.0CFM |
51L/min |
70L/min |
100L/min |
170L/min |
226L/min |
||
60HZ |
2.0CFM |
3.0CFM |
4.0CFM |
7.0CFM |
9.0CFM |
|
57L/min |
84L/min |
113L/min |
198L/min |
254L/min |
||
Ultimate Vacuum |
Partial Pressure |
2Pa |
2Pa |
2Pa |
2Pa |
2Pa |
Total Pressure |
150 micron |
150 micron |
150 micron |
150 micron |
150 micron |
|
Power (kw) |
1/4HP |
1/4HP |
1/3HP |
1/2HP |
3/4HP |
|
|
1/4"Flare |
1/4"Flare |
1/4"&3/8"Flare |
1/4"&3/8"Flare |
1/4"&3/8"Flare |
|
Oil Capacity(L) |
250ml |
250ml |
250ml |
415ml |
660ml |
|
Dimensions(rpm) |
290*124*224mm |
290*124*224mm |
318*124*234mm |
338*138*244mm |
395*145*257mm |
|
Weight(Kg) |
6.6Kg |
7.1Kg |
8.0Kg |
9.9Kg |
14.6Kg |
Số lượng: