Sản phẩm đã thêm vào giỏ hàng
Số lượng:
BẢNG GIÁ CÂN PHÂN TÍCH, CÂN KỸ THUẬT, CÂN ĐIỆN TỬ HÃNG KERN – ĐỨC
Stt |
HÀNG HÓA – THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
SL |
ĐƠN GIÁ |
I |
CÂN 1 SỐ LẺ HÃNG KERN – ĐỨC |
|
|
1.1 |
Cân điện tử 1 số lẻ Model: EMB 500-1 - Cân chuẩn ngoại. - Khả năng cân tối đa: 500 g - Độ chính xác: 0.1 g - Nguồn điện: sử dụng Pin 9V. |
01
|
|
1.2 |
Cân điện tử 1 số lẻ Model: EMB 6000-1 - Cân chuẩn ngoại. - Khả năng cân tối đa: 6 Kg - Độ chính xác: 0.1 g - Nguồn điện: sử dụng Pin 9V. |
01 |
|
1.3 |
Cân điện tử 1 số lẻ Model: PFB 6000-1 - Cân chuẩn ngoại. - Khả năng cân tối đa: 6 Kg - Độ chính xác: 0.1g - Đĩa cân bằng thép không rỉ, kích thước 155 x 145 mm - Hiển thị trên màn hình LCD. - Nguồn điện: Adapter 230V/50Hz |
01 |
|
II |
CÂN 2 SỐ LẺ HÃNG KERN – ĐỨC |
|
|
2.1 |
Cân điện tử 2 số lẻ Model: EMB 200-2 - Cân chuẩn ngoại. - Khả năng cân tối đa: 200 g - Độ chính xác: 0.01 g - Nguồn điện: sử dụng Pin 9V. |
01 |
|
2.2 |
Cân điện tử 2 số lẻ Model: EMB 600-2 - Cân chuẩn ngoại. - Khả năng cân tối đa: 600 g - Độ chính xác: 0.01 g - Nguồn điện: sử dụng Pin 9V. |
01 |
|
2.3 |
Cân điện tử 2 số lẻ Model: EMB 2000-2 - Cân chuẩn ngoại. - Khả năng cân tối đa: 2000 g - Độ chính xác: 0.01 g - Nguồn điện: sử dụng Pin 9V. |
01 |
|
2.4 |
Cân điện tử 2 số lẻ Model: 440-35N - Cân chuẩn ngoại. - Khả năng cân tối đa: 400 g - Độ chính xác: 0.01g - Đĩa cân bằng thép không rỉ, Ø 105 mm - Hiển thị trên màn hình LCD. - Nguồn điện: Adapter 230V/50Hz |
01 |
|
2.5 |
Cân điện tử 2 số lẻ Model: PCB 2500-2 - Cân chuẩn ngoại. - Khả năng cân tối đa: 2500 g - Độ chính xác: 0.01g - Đĩa cân bằng thép không rỉ, kích thước: 130 x 130 mm - Hiển thị trên màn hình LCD. - Nguồn điện: Adapter 230V/50Hz |
01 |
|
2.6 |
Cân điện tử 2 số lẻ Model: PCB 3500-2 - Cân chuẩn ngoại. - Khả năng cân tối đa: 3500 g - Độ chính xác: 0.01g - Đĩa cân bằng thép không rỉ, kích thước: 130 x 130 mm - Hiển thị trên màn hình LCD. - Nguồn điện: Adapter 230V/50Hz |
01 |
|
2.7 |
Cân điện tử 2 số lẻ Model: KB 650-2N - Cân chuẩn ngoại. - Khả năng cân tối đa: 650 g - Độ chính xác: 0.01g - Đĩa cân bằng thép không rỉ, kích thước 130 x 130 mm - Hiển thị trên màn hình LCD. - Nguồn điện: Adapter 230V/50Hz. |
01 |
|
2.8 |
Cân điện tử 2 số lẻ Model: KB 1200-2N - Cân chuẩn ngoại. - Khả năng cân tối đa: 1200 g - Độ chính xác: 0.01g - Đĩa cân bằng thép không rỉ, kích thước 130 x 130 mm - Hiển thị trên màn hình LCD. - Nguồn điện: Adapter 230V/50Hz. |
01 |
|
2.9 |
Cân điện tử 2 số lẻ Model: KB 2400-2N - Cân chuẩn ngoại. - Khả năng cân tối đa: 2400 g - Độ chính xác: 0.01g - Đĩa cân bằng thép không rỉ, kích thước 130 x 130 mm - Hiển thị trên màn hình LCD. - Nguồn điện: Adapter 230V/50Hz. |
01 |
|
2.10 |
Cân điện tử 2 số lẻ Model: KB 3600-2N - Cân chuẩn ngoại. - Khả năng cân tối đa: 3600 g - Độ chính xác: 0.01g - Đĩa cân bằng thép không rỉ, kích thước 130 x 130 mm - Hiển thị trên màn hình LCD. - Nguồn điện: Adapter 230V/50Hz.
|
01 |
|
III |
CÂN PHÂN TÍCH 3 SỐ LẺ HÃNG KERN – ĐỨC |
|
|
3.1 |
Cân phân tích 3 số lẻ Model: PFB 200-3 - Cân chuẩn ngoại. - Khả năng cân tối đa: 200 g - Độ chính xác: 0.001g - Đĩa cân bằng thép không rỉ, Æ80 mm - Khung chắn gió kèm theo. - Hiển thị trên màn hình LCD - Nguồn điện: Adapter 230V/50Hz |
01 |
|
3.2 |
Cân phân tích 3 số lẻ Model: PFB 300-3 - Cân chuẩn ngoại. - Khả năng cân tối đa: 300 g - Độ chính xác: 0.001g - Đĩa cân bằng thép không rỉ, Æ80 mm - Khung chắn gió kèm theo. - Hiển thị trên màn hình LCD - Nguồn điện: Adapter 230V/50Hz |
01 |
|
IV |
CÂN PHÂN TÍCH 4 SỐ LẺ HÃNG KERN – ĐỨC |
|
|
4.1 |
Cân phân tích 4 số lẻ Model: ADB 200-4 - Cân chuẩn ngoại. - Khả năng cân tối đa: 210 g - Độ chính xác: 0.1 mg - Đĩa cân bằng thép không rỉ, Æ90 mm - Khung chắn gió kèm theo. - Hiển thị trên màn hình LCD. - Giao diện kết nối RS-232 - Nguồn điện: Adapter 230V/50Hz |
01 |
|
4.2 |
Cân phân tích 4 số lẻ Model: ABS 220-4N - Cân chuẩn ngoại. - Khả năng cân tối đa: 220 g - Độ chính xác: 0.1 mg - Đĩa cân bằng thép không rỉ, Æ91 mm - Khung chắn gió kèm theo - Hiển thị trên màn hình LCD - Công nghệ cảm biến cell đơn cao cấp. - Thời gian ổn định: khoảng 3 giây. - Nguồn điện: Adapter 230V/50Hz
|
01 |
|
4.3 |
Cân phân tích 4 số lẻ Model: ABJ 220-4NM - Cân chuẩn nội. - Khả năng cân tối đa: 220 g - Độ chính xác: 0.1 mg - Đĩa cân bằng thép không rỉ, Æ91 mm - Khung chắn gió kèm theo - Hiển thị trên màn hình LCD - Công nghệ cảm biến cell đơn cao cấp. - Thời gian ổn định: khoảng 3 giây. - Nguồn điện: Adapter 230V/50Hz |
01 |
|
4.4 |
Cân phân tích 4 số lẻ Model: ALS 250-4A - Cân chuẩn ngoại. - Khả năng cân tối đa: 250 g - Độ chính xác: 0.1 mg - Đĩa cân bằng thép không rỉ, Æ 80 mm - Khung chắn gió kèm theo - Hiển thị trên màn hình LCD - Nguồn điện: Adapter 230V/50Hz |
01 |
|
V |
CÂN PHÂN TÍCH 5 SỐ LẺ |
|
|
5.1 |
Cân phân tích 5 số lẻ Model: ABT 100-5NM - Cân chuẩn nội. - Khả năng cân tối đa: 101 g - Độ chính xác: 0.01 mg - Độ lặp lại: 0.05 mg - Độ tuyến tính: ± 0.15 mg - Đĩa cân bằng thép không rỉ, Æ80 mm - Khung chắn gió kèm theo - Hiển thị trên màn hình LCD - Công nghệ cảm biến cell đơn cao cấp. - Nhiệt độ môi trường vận hành: 10oC – 30oC - Nguồn điện: Adapter 230V/50Hz |
01
|
|
VI |
THIẾT BỊ PHÂN TÍCH ĐỘ ẨM (CÂN SẤY ẨM) |
|
|
6.1 |
Thiết bị phân tích độ ẩm Model: DBS 60-3 - Khả năng cân tối đa: 60 g - Độ chính xác: 0.001g hoặc 0.01% - Độ lặp lại: 0.15% (mẫu 2g) ; 0.02% (mẫu 10g) - Hiển thị các kết quả khi chức năng sấy hoạt động: + Độ ẩm: 0 – 100% + ATRO (%): 0 – 999%. + Trọng lượng khô: 100% - 0% + Hàm lượng ẩm: hiển thị đơn vị Gam (g). + Nhiệt độ sấy: 50oC đến 200oC - Chế độ sấy mẫu: 4 chế độ - Sử dụng điện trở bằng thủy tinh thạch anh Halogen, công suất 400W. - Chương trình sấy: tự động chạy 10 chương trình được lưu trữ trong bộ nhớ. - Hiển thị trên màn hình LCD các thông tin như: chương trình sấy, thời gian sấy, nhiệt độ sấy, đơn vị, độ ẩm mẫu, chế độ sấy, ngày/giờ - Nguồn điện: Adapter 230V/50Hz - Cung cấp kèm theo: 10 đĩa nhôm đựng mẫu (Φ90mm).
|
01 |
|
6.2 |
Đĩa nhôm cho Thiết bị phân tích độ ẩm Hãng sx: KERN – Đức
|
01 Hộp |
|
VII |
CÂN BÀN ĐIỆN TỬ |
|
|
7.1 |
Cân bàn điện tử Model: WTB 6K-3N - Cân bàn có 2 màn hình hiển thị số phía trước và sau. - Khả năng cân tối đa: 6 Kg - Độ chính xác: 1 g - Cấp bảo vệ chống nước và bụi: IP65 (khi sử dụng pin). - Đĩa cân: bằng thép không rỉ, kích thước 260 x 200 mm. - Nguồn điện: Adapter 230V/50Hz - Cung cấp kèm theo Pin sạc gắn bên trong cân.
|
01 |
|
7.2 |
Cân bàn điện tử Model: FKB 8K0.1A - Khả năng cân tối đa: 8 Kg - Độ chính xác: 0.1 g - Độ lặp lại: 0.1 g - Đĩa cân: bằng thép không rỉ, kích thước 340 x 240 mm. - Nguồn điện: Adapter 230V/50Hz
|
01
|
|
7.3 |
Cân bàn điện tử Model: FKB 8K0.05 - Khả năng cân tối đa: 8 Kg - Độ chính xác: 0.05 g - Độ lặp lại: 0.05 g - Đĩa cân: bằng thép không rỉ, kích thước 340 x 240 mm. - Nguồn điện: Adapter 230V/50Hz
|
01
|
|
Số lượng: