Sản phẩm đã thêm vào giỏ hàng
Số lượng:
BẢNG GIÁ VẬT TƯ THIẾT BỊ PHÒNG THỰC HÀNH HÓA ĐẠI CƯƠNG VÔ CƠ -HÓA PHÂN TÍCH - HÓA HỮU CƠ
- KIỂM NGHIỆM THUỐC
STT |
TÊN HÀNG HÓA – VẬT TƯ – THIẾT BỊ |
ĐVT |
SỐ LƯỢNG |
ĐƠN GIÁ VNĐ |
|
Máy cất nước 5 lít/giờ YAZD5 |
Cái |
1 |
|
|
Bể cách thủy 6 vị trí DZKW-6-S |
Cái |
1 |
|
|
Tủ lạnh |
Cái |
1 |
|
|
Máy đo pH pHS-3C |
Cái |
1 |
|
|
Tủ sấy 70 lít DHG9070A |
Cái |
1 |
|
|
Máy khuấy từ gia nhiệt WH220-HT |
Cái |
1 |
|
|
Máy xay bột mịn phèn và phụ tùng |
Cái |
1 |
|
|
Bộ lọc nước tinh khiết |
Bộ |
1 |
|
|
Cân phân tích 4 số lẻ FA2104 |
Cái |
1 |
|
|
Tủ đựng hoá chất việt nam HHAO-TDHC |
Cái |
1 |
|
|
Bàn cân chống rung |
Cái |
1 |
|
|
Bể siêu âm Derui DR-MH60 6 lít |
Cái |
1 |
|
|
Bếp cách thủy 4 vị trí DZKW-4-S |
Cái |
1 |
|
|
Bộ rửa mặt khẩn cấp phòng thí nghiệm |
Bộ |
1 |
|
|
Cân kỹ thuật điện tử XY-2002C |
Cái |
1 |
|
|
Máy bơm chân không FY-1.5C-N |
Cái |
1 |
|
|
Máy lắc sàng rung 8411 |
Cái |
1 |
|
|
Cân sấy ẩm hồng ngoại XY-105W |
Cái |
1 |
|
|
Máy cô quay chân không RE-201D |
Cái |
1 |
|
|
Máy hút chân không V300 |
Cái |
1 |
|
|
Máy đo điểm chảy RY-2 |
Cái |
1 |
|
|
Máy quang phổ UV Jinghua 722 |
Cái |
1 |
|
|
Tủ hút khí độc việt nam HL70-120 |
Cái |
1 |
|
|
Bếp đun bình cầu 1 chỗ |
Cái |
1 |
|
|
Đệm nung bình cầu |
Cái |
1 |
|
|
Bể rửa dụng cụ bằng siêu âm Derui DR-MH280 28 lít |
Cái |
1 |
|
|
Hệ thống sắc ký lỏng cao áp với detector PDA và detector ELSD |
Bộ |
1 |
|
|
Bộ máy vi tính và máy in HP |
Bộ |
1 |
|
|
Acid acetic |
Lọ |
2 |
|
|
Acid acetic glacial |
Lọ |
2 |
|
|
Dung dịch pH 4, |
Lọ |
2 |
|
|
Dung dịch pH 7 |
Lọ |
2 |
|
|
Dung dịch pH 9 |
Lọ |
2 |
|
|
Eriocrom black T (NET) |
|
|
|
|
Methyl da cam |
Lọ |
2 |
|
|
Methyl đỏ |
Lọ |
2 |
|
|
Ethanol 99,8% |
Lọ |
2 |
|
|
Ethyl acetate |
Lọ |
2 |
|
|
Fe citrat |
Lọ |
2 |
|
|
Natri kim loại/dầu |
Lọ |
1 |
|
|
Kali cromat |
Lọ |
2 |
|
|
Acid amin glycin |
Lọ |
2 |
|
|
Acid amin Methionin |
Lọ |
2 |
|
|
Acid aminonaphtol sulfonic |
Lọ |
2 |
|
|
Acid boric |
Lọ |
2 |
|
|
Acid citric |
Lọ |
2 |
|
|
Acid formic |
Lọ |
2 |
|
|
Tetramethyl amonium hydrochloride 0.1 N |
Lọ |
2 |
|
|
Than hoạt tính |
gam |
500 |
|
|
Thioure, ACS |
Lọ |
2 |
|
|
Thuốc thử Nessler/K2HgI4 |
Lọ |
2 |
|
|
Tím Gentian |
gam |
500 |
|
|
Tinh dầu bạc hà |
Lọ |
2 |
|
|
Acid lactic |
Lọ |
2 |
|
|
n- Propanol tinh khiết |
gam |
500 |
|
|
Dung dịch pH 10 |
Lọ |
2 |
|
|
Ống chuẩn AgNO3 0.1 N |
Lọ |
2 |
|
|
Ống chuẩn H2SO4 0,1 N |
Lọ |
2 |
|
|
Ống chuẩn H2SO4 1 N |
Lọ |
2 |
|
|
Ống chuẩn HCl 0.1 N |
Lọ |
2 |
|
|
Ống chuẩn HCl 1 N |
Lọ |
2 |
|
|
Ống chuẩn Iodine 0,1 N |
Lọ |
2 |
|
|
Ống chuẩn K2Cr2O7 0,1 N |
Lọ |
2 |
|
|
Ống chuẩn NaOH 0.1 N |
Lọ |
2 |
|
|
Ống chuẩn TrilonB 0.01N |
Lọ |
2 |
|
|
Acid HCl đậm đặc |
Lọ |
2 |
|
|
Acid H2SO4 đậm đặc |
Lọ |
2 |
|
|
Anhydrid acetic |
Lọ |
2 |
|
|
Acid acetic băng |
Lọ |
2 |
|
|
Nước brom |
Lọ |
2 |
|
|
Acid sunfanilic |
Lọ |
2 |
|
|
Acid salicylic |
Lọ |
2 |
|
|
Kali Natri tartrat |
Lọ |
2 |
|
|
Kali persulfat (K2S2O8) |
Lọ |
2 |
|
|
Bình cầu |
Cái |
40 |
|
|
Ồng nghiệm |
Cái |
100 |
|
|
Pipet các loại |
Bộ |
10 |
|
Số lượng: