Sản phẩm đã thêm vào giỏ hàng
Số lượng:
BẢNG GIÁ VẬT TƯ THIẾT BỊ THÔNG DỤNG PHÒNG THÍ NGHIỆM
HÃNG SX |
TÊN HÀNG HÓA – VẬT TƯ – THIẾT BỊ |
SỐ LƯỢNG |
ĐƠN GIÁ VNĐ |
Clever Scientific –Anh |
Máy mini spin |
1 |
|
Clever Scientific –Anh |
Bộ điện di ngang Model:MSMIDIDUO Kích thước khay gel: 10 x 7 và 10 x 10 cm, lược 2 x 16 mẫu. Số lượng mẫu tối đa: 100 mẫu |
1 |
|
Clever Scientific –Anh |
Bộ điện di ngang |
1 |
|
Clever Scientific –Anh |
Bộ điện di đứng OmniPage mini |
1 |
|
Clever Scientific –Anh |
Nguồn điện di |
1 |
|
Clever Scientific –Anh |
Nguồn điện di |
1 |
|
Clever Scientific –Anh |
Bàn soi gel Model: CSLUVTS312 Kích thước: 21 x 21 cm. Bước sóng: 312 nm |
1 |
|
Clever Scientific –Anh |
Máy chụp ảnh gel |
1 |
|
Clever Scientific –Anh |
Bể điện di dùng trong giảng dạy |
1 |
|
Clever Scientific –Anh |
Hệ thống điện di tế bào đơn trên Gel - Comet Assay |
1 |
|
Clever Scientific –Anh |
Micropipet các dải thể tích |
1 |
|
Clever Scientific –Anh |
Hệ thống điện di Cellulose |
1 |
|
Clever Scientific –Anh |
Electro Blot Mini |
1 |
|
Nippon Genetics – Nhật |
Bộ điện di liền nguồn |
1 |
|
Pol Eko – Ba Lan |
Tủ ấm 56 lít |
1 |
|
Pol Eko – Ba Lan |
Tủ lạnh âm sâu -25 oC |
1 |
|
Biologix - TQ |
Pipet các dải thể tích |
1 |
|
Biologix - TQ |
Máy scan Cryo Model: CKS-0101 Loại cầm tay |
1 |
|
Biologix - TQ |
Máy scan Cryo |
1 |
|
SELON - TQ |
Cân phân tích 2 số lẻ Model: MP2002 Khả năng cân: 0.1 g ~ 200g Hiệu chuẩn bên ngoài |
1 |
|
SELON - TQ |
Cân phân tích AE 224C Model: AE 224C Khả năng cân: 0.1 mg ~ 220g. Hiệu chuẩn bên trong |
1 |
|
SELON - TQ |
Bể điều nhiệt tuần hoàn lạnh Model: DC-0515 Nhiệt độ: -5~100º C Dung tích: 15 lít |
1 |
|
SELON - TQ |
Cân sấy ẩm Model: ESH31 Trọng lượng cân: 120mg ~ 1mg Đèn : halogen |
1 |
|
SELON - TQ |
Máy ủ nhiệt có lắc Model: MTH-100 Dải nhiệt độ: MT+5 ~ 100 oC. Tốc độ lắc: 300 ~2000 vòng/phút Dùng cho các ống PCR, 0.5 ml, 1.5/2.0 ml. |
1 |
|
SELON - TQ |
Máy li tâm mini spin Model:WTL-6K Phạm vi tốc độ: 0 - 6000 vòng/phút Sử dụng: 6 x 1.5/2.0 ml, 14 x 0.5 ml |
1 |
|
SELON - TQ |
Máy quang phổ UV2400 |
1 |
|
SELON - TQ |
Tủ an toàn sinh học cấp 2 loại A2 Model: BSC-1300IIA2-X Kích thước trong (WxDxH) (mm): 1150 x 600 x 660 . Đèn UV: 1 x 30W. Đèn huỳnh quang: 2 x 12W. Bộ lọc HEPA hiệu quả 99.999% ở 0.3um |
1 |
|
SELON - TQ |
Tủ cấy vi sinh đôi |
1 |
|
SELON - TQ |
Tủ cấy vi sinh đơn |
1 |
|
DAIHAN Scientific
|
Máy khuấy từ Model: MS-20D Tốc độ lắc: 80 ~ 1500 vòng/ phút Tải trọng tối đa: 20 Lít. |
1 |
|
DAIHAN Scientific
|
Máy lắc ngang Model: SHR-2D Tốc độ lắc: 10 ~ 300 vòng/ phút Tải trọng tối đa: 8 kg |
1 |
|
DAIHAN Scientific
|
Block nhiệt Model: HB-96D Dung tích: 2 block x 48 vị trí 1.5/2.0 ml. Nhiệt độ: MT + 5 ~ 150oC. |
1 |
|
DAIHAN Labtech (Hàn Quốc) |
Tủ sấy đối lưu tự nhiên Model: LDO-060E Dung tích: 56 lít. Vùng nhiệt độ: Mt+5 oC ~ 250 oC, |
1 |
|
DAIHAN Labtech (Hàn Quốc) |
Tủ sấy đối lưu tự nhiên Model: LDO-150N Dung tích: 150 lít. Vùng nhiệt độ: Mt+5oC ~ 250oC. |
1 |
|
Shanghai – TrungQuốc |
Máy đo độ hòa tan 6 vị trí Model: ZRS-8G Số vị trí: 6 Tốc độ cánh khuấy: 20 – 200 vòng/ phút Nhiệt độ bể: Từ nhiệt độ môi trường đến 45,0 ℃ |
1 |
|
Faithful – Trung Quốc |
Máy khuấy từ mini Model: SH-II-2 Dung tích max: 1000 mL Dải tốc độ: 0 ~ 2000 vòng/phút |
1 |
|
Faithful – Trung Quốc |
Máy khuấy từ gia nhiệt Model:SH- 4C. Dung tích max: 5000 mL Dải tốc độ: 0 ~ 2000 vòng/phút. Gia nhiệt tối đa: 350 độ C. |
1 |
|
Faithful – Trung Quốc |
Tủ sấy chân không Model: DZ-1BCII Dung tích: 25 lít Dải nhiệt độ: Nhiệt độ môi trường +5~250℃ |
1 |
|
Faithful – Trung Quốc |
Tủ sấy đối lưu cưỡng bức Model: WGLL-30BE Dung tích: 30 Lít Dải nhiệt độ: Nhiệt độ MT + 5 ~ 300oC. |
1 |
|
Faithful – Trung Quốc |
Tủ sấy nằm ngang Model: 101-0AB Dung tích: 43 Lít. Dải nhiệt độ: Nhiệt độ MT + 5 ~ 300oC. |
1 |
|
Faithful – Trung Quốc |
Tủ sấy Model: DHG-9023A Dung tích: 25 Lít Khoảng nhiệt độ hoạt động : 50℃- 200℃ |
1 |
|
Faithful – Trung Quốc |
Tủ sấy loại lớn 640 Lít Model: DGF-4AB Dung tích: 640 Lít. Dải nhiệt độ: Nhiệt độ MT + 5 ~ 250oC. |
1 |
|
Faithful – Trung Quốc |
Bể điều nhiệt hai vị trí Model: DK-2000-IIIL Số vị trí: 2 vị trí. Dải nhiệt độ: RT+5 ~100oC. |
|
|
Faithful – Trung Quốc |
Tủ cấy vi sinh 1 vị trí Model: CJ-1S Kích thước buồng làm việc: 880×700×500mm |
|
|
Faithful – Trung Quốc |
Máy cất nước Model: DZ-10LIII Đầu ra: 10 lít/giờ. Công suất tiêu thụ: 6.5 (kW) |
|
|
Biobase – Trung Quốc |
Bộ lọc chân không Model: MVF-1S Phễu lọc: 500 ml. Bình tiếp nhận: 2 Lít |
|
|
Biobase – Trung Quốc |
Bơm chân không Model: GM-0.2 Tốc độ hút: 12L/phút. Độ chân không: 250 mbar |
|
|
Biobase – Trung Quốc |
Máy lắc ngang ổn nhiệt Model: SWB-110X12 Tốc độ: 20-200 vòng/phút. Thể tích lắc: 12 x 250 ml hoặc 9 x 500 ml hoặc 6 x 1000 ml. Vùng nhiệt độ: MT+5~100 oC. |
|
|
Biobase – Trung Quốc |
Máy lắc tròn Model: SK-O330-Pro Tốc độ: 100-500 vòng/phút. Tải trọng lắc tối đa: 7.5 Kg. Thể tích lắc tối đa: 12 x 250 ml. |
|
|
Biobase – Trung Quốc |
Máy lọc nước RO Model: SCSJ-I Lọc nước RO và DI. Tốc độ: 10 Lít/h. TDS nước RO: 5~10 ppm. |
|
|
Trung Quốc |
Cân kỹ thuật 2 số lẻ Model: TD20002C Khả năng cân: 0.1 g ~ 2000g Hiệu chuẩn bên ngoài |
|
|
Trung Quốc |
Nồi hấp tiệt trùng 18 lít Model: YXQ.SG41.280B Thể tích: 18 lít. Nhiệt độ khử trùng tối đa: 126oC, áp suất 0,14 Mpa. |
|
|
Ohaus – Mỹ |
Cân kỹ thuật Model: CL5000 Khoảng cân: 0 -5000g |
|
|
Atago – Nhật |
Khúc xạ kế đo độ ngọt Model: Master M Khoảng đo độ ngọt: 0.0 … 33.0% Brix/ Vạch chia nhỏ nhất: 0.2% |
|
|
Trung Quốc |
Máy khuấy từ gia nhiệt Model: 85 -2 Tốc độ khuấy: 0 – 2,400 vòng/phút. Nhiệt độ tối đa: 1000 oC. |
|
Số lượng: