Sản phẩm đã thêm vào giỏ hàng
Số lượng:
BẢNG GIÁ VẬT TƯ THIẾT BỊ THÔNG DỤNG PHÒNG THÍ NGHIỆM
TÊN HÀNG HÓA – VẬT TƯ – THIẾT BỊ
Máy li tâm mini spin
Model: CSLQSPIN
- Phạm vi tốc độ: 0 - 6000 vòng/phút
Sử dụng: 6 x 1.5/2.0 ml, 14 x 0.5 ml
Bộ điện di ngang
Model: MSMIDIDUO
- Kích thước khay gel: 10 x 7 và 10 x 10 cm, lược 2 x 16 mẫu.
- Số lượng mẫu tối đa: 100 mẫu
Bộ điện di ngang
Model:MSCHOICE10
- Kích thước khay gel: 15 x 10 cm, lược 2 x 20 mẫu.
- Số lượng mẫu tối đa: 140 mẫu
Bộ điện di đứng OmniPage mini
Model: CVS10DSYS
- Kích thước khay gel: 10 x 10, lược dày 1mm, 2 x 12 mẫu.
- Thể tích đệm: 250 – 1200 ml
Nguồn điện di
Model: PowerPro300
- Điện áp tối đa: 300V, 700 mA, 150W.
- Lối ra: 5 cổng. Có thể cài đặt chương trình.
Nguồn điện di
Model: Nano300P
- Điện áp tối đa: 300V, 400mA, 60W.
- Lối ra: 2 cổng.
Bàn soi gel
Model: CSLUVTS312
- Kích thước: 21 x 21 cm.
- Bước sóng: 312 nm
Máy chụp ảnh gel
Model: OmniDoc
- Bộ lọc EtBr.
- Bước sóng: 560 nm
- Camera: 5 Megapixel.
Bể điện di dùng trong giảng dạy
Model: TGT8XMINI
- Kích thước gel( WxL): 8 khay 7x 7cm
Hệ thống điện di tế bào đơn trên Gel - Comet Assay
Model: COMPAC- 50
+ Tổng slide: 50 slide (25 x 75mm)
+ Số lượng slide mỗi rack: 25
Micropipet các dải thể tích
Có đầy đủ các dải thể tích tùy chọn.
CV2: 3 chiếc
CV20: 2 chiếc
CV100: 5 chiếc.
CV200: 5 chiếc.
CV1000: 1 chiếc.
CV5000: 2 chiếc
CV10000: 1 chiếc
Hệ thống điện di Cellulose
Cat. No. CSL-CELLAS
- Điều chỉnh strips và gel lên đến 24x20cm
- Dễ dàng lắp đặt các màng cellulose acetate khô khác nhau đến tối đa 20cm.
Electro Blot Mini
CatNo: EBM10
- 10 x 10cm 5 vị trí,
- Bao gồm 5 cassettes
Bộ điện di liền nguồn
Model: Mupid One
- Số lượng giếng: 13 hoặc 26.
- Có 7 mức điện áp có thể điều chỉnh: 18-135 V.
- Thể tích đệm: 270 – 320 ml
Tủ ấm 56 lít
Model: CLN 53 STD
- Dung tích: 56 lít
- Dải nhiệt độ: MT + 5°C đến 100°C
Tủ lạnh âm sâu -25 oC
Model: ZLN85
- Dung tích: 85 lít.
- Dải nhiệt độ: -25 oC ~0 oC
Pipet các dải thể tích
- Pipet 0.5-10ul: 5 chiếc
- Pipet 10-100 ul: 4 chiếc
- Pipet 20 -200ul: 3 chiếc
- Pipet 100-1000ul: 3 chiếc
Máy scan Cryo
Model: CKS-0101
Loại cầm tay
Máy scan Cryo
Model: CKS-0201
Loại cầm tay
Cân phân tích 2 số lẻ
Model: MP2002
- Khả năng cân: 0.1 g ~ 200g
- Hiệu chuẩn bên ngoài
Cân phân tích AE 224C
Model: AE 224C
- Khả năng cân: 0.1 mg ~ 220g.
- Hiệu chuẩn bên trong
Bể điều nhiệt tuần hoàn lạnh
Model: DC-0515
- Nhiệt độ: -5~100º C
- Dung tích: 15 lít
Cân sấy ẩm
Model: ESH31
- Trọng lượng cân: 120mg ~ 1mg
- Đèn: halogen
Máy ủ nhiệt có lắc
Model: MTH-100
- Dải nhiệt độ: MT+5 ~ 100 oC.
- Tốc độ lắc: 300 ~2000 vòng/phút
- Dùng cho các ống PCR, 0.5 ml, 1.5/2.0 ml.
Máy li tâm mini spin
Model: WTL-6K
- Phạm vi tốc độ: 0 - 6000 vòng/phút
- Sử dụng: 6 x 1.5/2.0 ml, 14 x 0.5 ml
Máy quang phổ UV2400
Model: UV2400
- Dải bước sóng: 190 ~ 1100 nm.
- Nguồn sáng : đèn Deuterium (D2), đèn
- Vonfam(W). 8 vị trí.
Tủ an toàn sinh học cấp 2 loại A2
Model: BSC-1300IIA2-X
- Kích thước trong (WxDxH) (mm): 1150 x 600 x 660 .
- Đèn UV: 1 x 30W.
- Đèn huỳnh quang: 2 x 12W.
- Bộ lọc HEPA hiệu quả 99.999% ở 0.3um
Tủ cấy vi sinh đôi
Model: BBS-V1300
- Kích thước trong (WxDxH) (mm):940 x 560 x 545
- Đèn UV: 1 x 21W.
- Đèn huỳnh quang: 1 x 18W
- Bộ lọc HEPA hiệu quả 99.999% ở 0.3um.
Tủ cấy vi sinh đơn
Model: CJ-1D
- Kích thước ngoài (WxDxH) (mm): 880x 660 x 500.
- Cường độ sáng: 300 Lx.
Máy khuấy từ
Model: MS-20D
- Tốc độ lắc: 80 ~ 1500 vòng/ phút
- Tải trọng tối đa: 20 Lít.
Máy lắc ngang
Model: SHR-2D
- Tốc độ lắc: 10 ~ 300 vòng/ phút
- Tải trọng tối đa: 8 kg
Block nhiệt
Model: HB-96D
- Dung tích: 2 block x 48 vị trí 1.5/2.0 ml.
- Nhiệt độ: MT + 5 ~ 150oC.
Tủ sấy đối lưu tự nhiên
Model: LDO-060E
- Dung tích: 56 lít.
- Vùng nhiệt độ: Mt+5 oC ~ 250 oC,
Tủ sấy đối lưu tự nhiên
Model: LDO-150N
- Dung tích: 150 lít.
- Vùng nhiệt độ: Mt+5oC ~ 250oC.
Máy đo độ hòa tan 6 vị trí
Model: ZRS-8G
- Số vị trí: 6
- Tốc độ cánh khuấy: 20 – 200 vòng/ phút
- Nhiệt độ bể: Từ nhiệt độ môi trường đến 45,0 ℃
Máy khuấy từ mini
Model: SH-II-2
- Dung tích max: 1000 mL
- Dải tốc độ: 0 ~ 2000 vòng/phút
Máy khuấy từ gia nhiệt
Model:SH- 4C.
- Dung tích max: 5000 mL
- Dải tốc độ: 0 ~ 2000 vòng/phút.
- Gia nhiệt tối đa: 350 độ C.
Tủ sấy chân không
Model: DZ-1BCII
- Dung tích: 25 lít
- Dải nhiệt độ: Nhiệt độ môi trường +5~250℃
Tủ sấy đối lưu cưỡng bức
Model: WGLL-30BE
- Dung tích: 30 Lít
- Dải nhiệt độ: Nhiệt độ MT + 5 ~ 300oC.
Tủ sấy nằm ngang
Model: 101-0AB
- Dung tích: 43 Lít.
- Dải nhiệt độ: Nhiệt độ MT + 5 ~ 300oC.
Tủ sấy
Model: DHG-9023A
- Dung tích: 25 Lít
- Khoảng nhiệt độ hoạt động : 50℃ - 200℃
Tủ sấy loại lớn 640 Lít
Model: DGF-4AB
- Dung tích: 640 Lít.
- Dải nhiệt độ: Nhiệt độ MT + 5 ~ 250oC.
Bể điều nhiệt hai vị trí
Model: DK-2000-IIIL
- Số vị trí: 2 vị trí.
- Dải nhiệt độ: RT+5 ~100oC.
Tủ cấy vi sinh 1 vị trí
Model: CJ-1S
- Kích thước buồng làm việc: 880×700×500mm
Máy cất nước
Model: DZ-10LIII
- Đầu ra: 10 lít/giờ.
- Công suất tiêu thụ: 6.5 (kW)
Bộ lọc chân không
Model: MVF-1S
- Phễu lọc: 500 ml.
- Bình tiếp nhận: 2 Lít
Bơm chân không
Model: GM-0.2
- Tốc độ hút: 12L/phút.
- Độ chân không: 250 mbar
Máy lắc ngang ổn nhiệt
Model: SWB-110X12
- Tốc độ: 20-200 vòng/phút.
- Thể tích lắc: 12 x 250 ml hoặc 9 x 500 ml hoặc 6 x 1000 ml.
- Vùng nhiệt độ: MT+5~100 oC.
Máy lắc tròn
Model: SK-O330-Pro
- Tốc độ: 100-500 vòng/phút.
- Tải trọng lắc tối đa: 7.5 Kg.
- Thể tích lắc tối đa: 12 x 250 ml.
Máy lọc nước RO
Model: SCSJ-I
- Lọc nước RO và DI.
- Tốc độ: 10 Lít/h.
- TDS nước RO: 5~10 ppm.
Cân kỹ thuật 2 số lẻ
Model: TD20002C
- Khả năng cân: 0.1 g ~ 2000g
- Hiệu chuẩn bên ngoài
Nồi hấp tiệt trùng 18 lít
Model: YXQ.SG41.280B
- Thể tích: 18 lít.
- Nhiệt độ khử trùng tối đa: 126oC, áp suất 0,14 Mpa.
Cân kỹ thuật
Model: CL5000
Khoảng cân: 0 -5000g
Khúc xạ kế đo độ ngọt
Model: Master M
Khoảng đo độ ngọt: 0.0 … 33.0% Brix/
Vạch chia nhỏ nhất: 0.2%
Máy khuấy từ gia nhiệt
Model: 85 -2
Tốc độ khuấy: 0 – 2,400 vòng/phút.
Nhiệt độ tối đa: 1000 oC.
Số lượng: