Tình trạng : Còn hàng
BẢNG GIÁ DUNG DỊCH CHUẨN PH, DO, ORP, EC VÀ TDS
Hãng SX: WATER ID – ĐỨC
Giá LH: 0993.49.67.69 – 0983.49.67.69
Email: congtyhuuhao2@gmail.com, buiduyhuu@gmail.com
HÃNG |
TÊN DUNG DỊCH CHUẨN PH, DO, ORP, EC VÀ TDS |
ĐƠN GIÁ VNĐ |
|
Dung dịch chuẩn pH loại 500ml; loại 1000ml |
|
WATER ID – ĐỨC |
Code: EMpHbuf100 – Dung dịch chuẩn pH 1.00 Code: EMpHbuf200 - Dung dịch chuẩn pH 2.00 Code: EMpHbuf300- Dung dịch chuẩn pH 3.00 Code: EMpHbuf307 - Dung dịch chuẩn pH 3.07 Code: EMpHbuf356 - Dung dịch chuẩn pH 3.56 Code: EMpHbuf400 - Dung dịch chuẩn pH 4.00 Code: EMpHbuf430 - Dung dịch chuẩn pH 4.30 Code: EMpHbuf465 - Dung dịch chuẩn pH 4.65 Code: EMpHbuf600 - Dung dịch chuẩn pH 6.00 Code: EMpHbuf680 - Dung dịch chuẩn pH 6.80 Code: EMpHbuf700 - Dung dịch chuẩn pH 7.00 Code: EMpHbuf800 - Dung dịch chuẩn pH 8.00 Code: EMpHbuf900 - Dung dịch chuẩn pH 9.00 Code: EMpHbuf922 - Dung dịch chuẩn pH 9.22 Code: EMpHbuf927 - Dung dịch chuẩn pH 9.27 Code: EMpHbuf1000 - Dung dịch chuẩn pH 10.00 Code: EMpHbuf1013 - Dung dịch chuẩn pH 10.13 Code: EMpHbuf1100 - Dung dịch chuẩn pH 11.00 Code: EMpHbuf1200 - Dung dịch chuẩn pH 12.00 Code: EMpHbuf1300 - Dung dịch chuẩn pH 13.00 |
|
|
Dung dịch chuẩn TDS loại 500ml; loại 1000ml |
|
WATER ID – ĐỨC |
Code: EMtdsbuf1382 - Dung dịch chuẩn tổng chất rắn hòa tan TDS 1382 ppm Code: EMtdsbuf644 - Dung dịch chuẩn tổng chất rắn hòa tan TDS 6.44 ppt" ppm |
|
|
Dung dịch chuẩn độ dẫn EC loại 500ml; loại 1000ml |
|
WATER ID – ĐỨC |
Code: EMecbuf1413 - Dung dịch chuẩn độ dẫn EC 1413 µS/cm Code: EMecbuf1288 - Dung dịch chuẩn độ dẫn EC 12.88 mS/cm" (KCl 0.1 mol/l) |
|
|
Dung dịch chuẩn Oxy hóa khử ORP loại 500ml; loại 1000ml |
|
WATER ID – ĐỨC |
Code: EMorpbuf468 - Dung dịch chuẩn thế oxy hóa khử ORP +468mV Code: EMorpbuf220 - Dung dịch chuẩn thế oxy hóa khử ORP +220mV |
|
Số lượng: