Tình trạng : Còn hàng
DANH MỤC VẬT TƯ HÓA CHẤT PHÒNG NUÔI CẤY MÔ
- Bên cạnh phòng thí nghiệm cần có hệ thống nhà lưới và vườn ươm để trồng cây lấy nguyên liệu nuôi cấy và trồng cây tái sinh trong quá trình chọn lọc
Các hóa chất phổ biến sử dụng dùng trong nuôi cấy mô
Các hóa chất khử khuẩn mô, vệ sinh tủ... (Trung Quốc, Việt Nam):
- Fomadehyde (formalin) 40%
- NH3 25%
- Acolhol (ethanol) cồn 90%
- NaOCl 1-15%
- Ca – hypochloride dạng bột
- Clorua thuỷ ngân HgCl2
- Tween 20
- HCl 0,5%
- Xà Phòng
Những dung dịch khử trùng phổ biến dùng cho nuôi cấy mô tế bào thực vật:
- Calcium hypocholorite
- Sodium hypocholorite
- Hydrogen peroxide
- Bromine water
- Ethyl alcohol
- Silver nitrate
- Murcuric choloride
- Benzalkonium choloride
- Than hoạt tính
Môi trường nuôi cấy (Mỹ/EU):
- Dịch chiết nấm men (yeast extract-YE)
- Dịch thủy phân casein (casein hydrolysate-CH)
- CTAB, 100g
- Tris-HCl, 100g
- Tris-base
- 2xYT Medium - EZMix™ Powder microbial growth medium
- LB Broth with agar (Lennox) - EZMix™ powder microbial growth medium
Nguồn cấp cac bon và năng lượng
- D-(+)-Maltose monohydrate
- D-(+)-Glucose
- D-(+)-Mannose
- D-Mannitol
- Sucrose Grade I, plant cell culture tested
Một số hỗn hợp dinh dưỡng: Bột chuối, nước dừa, Nước cốt cà chua, dịch chiết khoai tây nghiền…
- Amino axit
- L-Arginine, from non-animal source, suitable for cell culture, 98.5-101.0%
- L-Asparagine BioReagent, suitable for cell culture
- L-Glutamine, cell culture tested, 99.0-101.0%, from non-animal source
Các chất dinh dưỡng đa lượng, loại dùng cho nuôi cấy thực vật
- NH4NO3
- KNO3
- CaCl2.2H2O
- MgSO4.7H2O
- KH2PO4
- (NH4)2SO4
- NaH2PO4
- Ca(NO3)2.4H2O
- KCl
- K2SO4
Các chất dinh dưỡng vi lượng, loại dùng cho nuôi cấy thực vật
- KI
- H3BO3
- MnSO4.xH2O
- ZnSO4.7H2O
- Na2MoO4.xH2O
- CuSO4.5H2O
- CoCl2.6H2O
- Na2EDTA
- FeSO4.7H2O
- MnCl2.4H2O
Vitamin và các chất bổ sung khác
- Myo-Inositol BioReagent, suitable for plant cell culture
- Glycine, for cell culture
- Thiamine HCl
- Pyridoxine hydrochloride, BioReagent, suitable for plant cell culture
- Nicotinic acid. suitable for plant cell culture, ≥98%
- Cysteine HCl suitable for plant cell culture
Kháng sinh/ Antibiotic
- Actinomycin D, ≥95%, for cell culture
- Ampicillin, power, for cell culture
- Carbenicillin, plant cell culture test
- Fosmidomycin, ≥95%
- Kanamycin sulfate, plant cell culture test
- Neomycin Sulfate, cell culture
- Penicillin-Streptomycin, 10,000 units penicillin and 10 mg streptomycin/mL, for cell culture
- Polymyxin B sulfate salt, for cell culture, ≥6,000 USPunits/mg
- Streptomycin sulfate salt, powr, for cell culture, ≥720 I.U. per mg
Các chất điều hoà sinh trưởng (Mỹ/Châu Âu)
Auxin
- 1H- indole-3-acetic acid (IAA)
- 1-naphthaleneacetic acid (NAA), 25g
- 1H-indole-3-butyric acid (IBA)
- 2,4-dichlorophenoxyacetic acid (2,4-D), 50g
- Naphthoxyacetic acid (NOA), 25g
- 4-chlorophenoxyacetic acid (4-CPA), 25g
- 2,4,5-trichlorophenoxyacetic acid (2,4,5-T), 25g
- 2-methyl-4-chlorophenoxyacetic acid (MCPA), 100g
- Picloram plant cell culture tested, 10g
Cytokinin
- 6-benzylaminopurine (BAP), 25g
- 6-benzyladenin (BA), 5g
- 6-γ-γ-dimethyl-aminopurine (2-iP), 50ml
- N-(2-furfurylamino)-1-H-purine-6- amine (kinetin), 1 gam
- 6-(4-hydroxy-3-methyl-trans-2-butanylamino)purine (zeatin), 5mg
Giberellin
- Gibberellic acid GA3, 1 gam
- Gibberllin 1 (GA1), 1 gam
- Gibberellin 4 (GA4), 5mg
Abscisic axít (ABA), 100mg
Jasmonic acid (Ja), 100mg
Các tác nhân làm rắn môi trường
- Agar
- Methocel
- Alginate
- Phytagel, 100g
- Gel-rite, 250g
Số lượng: