Tình trạng : Còn hàng
MÁY ĐO VI KHÍ HẬU CẦM TAY ĐA NĂNG KESTREL 5000
Máy đo tốc độ gió Kestrel 5000 (0.6 - 40 m/s), Máy đo tốc độ gió đa năng Kestrel 5000
Máy đo tóc độ gió, nhiệt độ, áp suất và cao độ Kestrel 5000
Model: Kestrel 5000
Nhà sản xuất: Nielsen-Kellerman - Mỹ
Xuất xứ: Mỹ
Giá LH: 0983.49.67.69 - 0989.49.67.69
Email: buiduyhuu@gmail.com, huuhaotse@gmail.com
Máy đo vi khí hậu Kestrel 5000 Environmental Meter là loại thiết bị đo:
- đo vận tốc gió
- đo gió lốc cực đại
- đo tốc độ gió trung bình
- đo nhiệt độ
- đo độ lạnh của gió
- đo độ ẩm tương đối
- đo bức xạ nhiệt
- đo điểm sương
- đo nhiệt độ bầu ướt (wet buld)
- đo cao độ
- đo áp suất khí quyển
- đo mật độ cao (density altitude)
- đo hướng gió
- đo gió ngang (cross wind)
- đo đầu gió (head wind)/ đuôi gió (rail wind)
- Maximum wind gust
- Waterproof and floats
- Hiển thị: đa chức năng, hiện thị đa ký tự đơn sắc matrix dox. Kích hoạt tự động hoặc thủ công
- Máy Kestrel 5000 tính toán giá trị trung bình và cực đại được bắt đầu và kết thúc mà không phụ thuộc vào đăng nhập dữ liệu của những giá trị khác, kết hợp với nhưng thông số khác liên quan đến gió: lưu tốc, đầu gió / đuôi gió, độ lạnh gió, WBGT, TWL, tốc độ bay hơi
Các chức năng khác của máy đo vi khí hậu Kestrel 5000
- Máy Kestrel 5000 lưu trữ lịch sử giá trị cực đại, cực tiểu, trung bình, đăng nhập dữ liệu của mỗi giá trị được đo. Khả năng đăng nhập dữ liệu lớn với màn hình hiển thị rộng. Đặng nhập dữ liệu thủ cộng hoặc tự động. Có thể cài đặt lại giá trị cực đại/ cực tiểu/ trung bình độc lập. Có thể tự lưu với khoảng thời gian được cài đặt trước từ 2 giây đến 12 giờ.
- Lựa chọn thêm với tải chuyển dữ liệu qua Bluetooth hoặc qua cổng PC giao diện USB hoặc RS232
- Hiển thị thời gian thực: ngày tháng năm, tùy chỉnh năm nhuận tự động
- Tự động tắt sau 15 phút hoặc 60 phút, người dùng cài đặt
- Ngôn ngữ: Anh, Pháp, Đức, Italia, Tây Ban Nha
- Tiêu chuẩn: CE certified, RoHS và WEEE compliant, NIST
- Nguồn: sử dụng pin AAA Alkaline
- Thiết bị thiết kế chống shock
- Chuẩn IP67
- Cảm biến nhiệt độ bên ngoài
- Trọng lượng: 102 grams
- Kích thước: 7 x 4.5 x 2.8 cm
Thông số kỹ thuật máy đo vi khí hậu Kestrel 5000:
- Thang đo tốc độ gió:
+ 0.6 — 40.0 m/s, độ phân giải: 0.1
+118 — 7,874 ft/min, độ phân giải: 1
+ 2.2 — 144.0 km/h, độ phân giải: 0.1
+1.3 — 89.5 mph, độ phân giải: 1
+1.2 — 77.8 kt (knots), độ phân giải: 0.1
+0 — 12 B (Beaufort) , độ phân giải: 0.1
- Độ chính xác: + 3%
- Thang đo nhiệt độ: -29 độ C - 70.0 độ C, -20 - 158.0 độ F, độ phân giải: 0.1, đố chính xác: 1.0 độ C và 1.8 độF.
- Thang đo độ ẩm: 10.0 to 90.0 %rH, độ phân giải: 0.1, độ chính xác: 2.0%rH
- Thang đo áp suất:
+ 20.67-32.48 inHg, độ phân giải: 0.01, độ chính xác: 0.044inHg
+ 700-1100 hPa/mb, độ phân giải: 0.1, độ chính xác: 1.5 hPa/mb
+ 10.15-15.95 PSI, độ phân giải: 0.01, độ chính xác: 0.022PSI
Đo độ lạnh của gió (Wind chill):
- Giá trị đo tính toán
- Cảm biến sử dụng: tốc độ gió, nhiệt độ
- Dải đo: phụ thuộc vào dải cảm biến được sử dụng
- Độ phân giải: 0.10F/ 0.10C
- Độ chính xác: 1.60F/ 0.90F
Đo bức xạ nhiệt:
- Giá trị đo tính toán
- Cảm biến sử dụng: nhiệt độ, độ ẩm tương đối
- Dải đo: phụ thuộc vào dải cảm biến được sử dụng
- Độ phân giải: 0.10F/ 0.10C
- Độ chính xác: 7.10F/ 4.00F
Đo điểm sương:
- Giá trị đo tính toán
- Cảm biến sử dụng: nhiệt độ, độ ẩm tương đối, áp suất
- Dải đo: 15 to 95 % RH/ phụ thuộc vào dải cảm biến được sử dụng
- Độ phân giải: 0.10F/ 0.10C
- Độ chính xác: 3.40F/ 1.90F
Đo nhiệt độ bầu ướt (wet buld) – hút khí tự nhiên:
- Giá trị đo tính toán
- Cảm biến sử dụng: áp suất
- Dải đo: thông thường: 750 đến 1100 mBar/ cực đại: 300 đến 750 mBar
- Độ phân giải: 0.10F/ 0.10C
- Độ chính xác: 1.30F/ 0.70F
Đo cao độ (altitude):
- Giá trị đo tính toán
- Cảm biến sử dụng: tốc độ gió, nhiệt độ, độ ẩm tương đối, áp suất
- Dải đo: thông thường: phụ thuộc vào cảm biến được sử dụng
- Độ phân giải: 1ft/ 1m
- Độ chính xác: thông thường: 23.6 ft; 7.2 m/ cực đại: 48.2 ft; 14.7 m
Đo áp suất:
- Giá trị đo tính toán
- Cảm biến sử dụng: áp suất
- Dải đo: phụ thuộc vào dải cảm biến được sử dụng
- Độ phân giải: 0.01 inHg/ 0.1 hPa|mbar/ 0.01 PSI
- Độ chính xác: 0.07 inHg/ 2.4 hPa|mbar/ 0.03 PSI
Đo mật độ cao (density altitude):
- Giá trị đo tính toán
- Cảm biến sử dụng: nhiệt độ, độ ẩm, áp suất
- Dải đo: phụ thuộc vào dải cảm biến được sử dụng
- Độ phân giải: 1ft/ 1m
- Độ chính xác: 226 ft/ 69m
Đo gió ngang; đầu gió (head wind)/ đuôi gió (rail wind):
- Giá trị đo tính toán
- Cảm biến sử dụng: tốc độ gió; la bàn
- Dải đo: phụ thuộc vào dải cảm biến được sử dụng
- Độ phân giải: 1 mph 1 ft/min 0.1 km/h 0.1 m/s 0.1 knots
- Độ chính xác: 7.1%
Cung cấp bao gồm:
- Máy đo vi khí hậu Kestrel 5000 với 1 pin AAA, nắp bảo vệ và dây đeo
- Tài liệu hướng dẫn sử dụng tiếng Anh + tiếng Việt
Số lượng: