Tình trạng : Còn hàng
MÁY PHÂN TÍCH ĐA NĂNG, ĐA CHỈ TIÊU KHÍ S360 SAFETY
Máy phân tích đa khí cầm tay S360 của Zhongan có độ nhạy cao để phát hiện khí thải công nghiệp...
Máy đo khí đa chỉ tiêu cầm tay, Máy dò khí cầm tay đa năng 16 trong 1 Safety S360
Model: S360
Hãng SX: HENAN ZHONG AN (SAFETY)
Giá LH: 0983.49.67.69 - 0989.49.67.69
Email: buiduyhuu@gmail.com, huuhaotse@gmail.com
- Thiết bị phát hiện đa khí cầm tay S360 với độ nhạy cao, thích hợp sử dụng trong công nghiệp. Thích hợp cho việc cứu hộ rò rỉ khí, đường ống ngầm hoặc hầm mỏ..., đảm bảo an toàn cho người lao động và thiết bị sản xuất, tránh hư hỏng. Thiết bị có thể phát hiện các loại khí khác nhau tùy theo loại cảm biến, với nhiều chức năng phong phú, vận hành đơn giản, dễ dàng mang theo và khả năng chống va đập tốt. Sản phẩm sử dụng công nghệ LCD cảm ứng độ phân giải cao, màn hình hiển thị trực quan và rõ nét hơn, thuận tiện hơn khi sử dụng. Sản phẩm có thể được trang bị đầu dò nhiệt độ cao, phù hợp cho các trường hợp khí nhiệt độ cao.
Thông số kỹ thuật máy phân tích khí đa năng cầm tay S360:
- Tên sản phẩm: Máy phân tích đa khí
- Thông số kỹ thuật sản phẩm: Tùy thuộc vào loại khí được đo
- Chế độ lấy mẫu: Loại hút bơm tích hợp
- Thời gian phản hồi: ≤30 giây
- Sai số hiển thị: ≤3%FS
- Môi trường làm việc: Nhiệt độ -10℃-55℃, Độ ẩm tương đối: ≤93% (không ngưng tụ)
- Chế độ hiển thị: Màn hình cảm ứng LCD màu
- Thời gian sạc: tối thiểu 10 giờ
- Thông số pin: Pin sạc lithium ion DC7.4V 11000mAh
- Kích thước: 293x110x210(mm)
Danh sách thông số các khí phổ biến để khách hàng lựa chọn theo nhu cấu và mục đích sử dụng:
1. Khí cháy LEL: Phạm vi đo: 0-100%LEL, Lựa chọn: 0-100%VOL (Hồng ngoại hoặc xúc tác), Độ phân giải: 1%LEL/1%vol, Thời gian phản hồi: 10 giây
2. Khí Carbon monoxide CO: Phạm vi đo: 0-1000ppm, Lựa chọn: 0-500/2000/5000 ppm, Độ phân giải: 0.1/1 ppm, Thời gian phản hồi: 10 giây
3. Khí TVOC: Phạm vi đo: 0-100ppm, Lựa chọn: 0-100 ppm, Độ phân giải: 0.1/1 ppm, Thời gian phản hồi: 10 giây
4. Khí Hydrogen (H2): Phạm vi đo: 0-100%LEL, Lựa chọn: 0-1000PPM, Độ phân giải: 1%LEL/1PPM, Thời gian phản hồi: 15 giây
5. Khí Natural gas (khí đốt tự nhiên): Phạm vi đo: 0-100%LEL, Lựa chọn: 0-100%LEL, Độ phân giải: 1%LEL, Thời gian phản hồi: 10 giây
6. Khí Oxygen (O2): Phạm vi đo: 0-30%VOL, Lựa chọn: 0-30%,0-100%VOL, Độ phân giải: 0.1%vol, Thời gian phản hồi: 10 giây
7. Khí Ozone (O3): Phạm vi đo: 0-10ppm, Lựa chọn: 0-20,100PPm, Độ phân giải: 0.01ppm/0.1ppm, Thời gian phản hồi: 15 giây
8. Khí Hydrogen sulfide (H2S): Phạm vi đo: 0-100ppm, Lựa chọn: 0-50,200,1000PPm, Độ phân giải: 1/0.1ppm, Thời gian phản hồi: 10 giây
9. Khí Methane (CH4): Phạm vi đo: 0-100%LEL, Lựa chọn: 0-100%VOL, Độ phân giải: 1%LEL/1%vol, Thời gian phản hồi: 10 giây
10. Khí Fluorine (F2): Phạm vi đo: 0-10PPM, Lựa chọn: 0-1,10PPM, Độ phân giải: 1/0.1ppm, Thời gian phản hồi: 15 giây
11. Khí Hydrogen chloride (Hcl): Phạm vi đo: 0-20PPM, Lựa chọn: 0-20/50PPm/100PPM, Độ phân giải: 0.01/0.1ppm, Thời gian phản hồi: 15 giây
12. Khí Nitrogen (N2): Phạm vi đo: 0-30%VOL, Lựa chọn: 0-30%VOL,100%VOL, Độ phân giải: 0.1%LEL/1PPM, Thời gian phản hồi: 10 giây
13. Khí Chlorine (Cl2): Phạm vi đo: 0-20ppm, Lựa chọn: 0-10,100PPm, Độ phân giải: 0.1ppm, Thời gian phản hồi: 15 giây
14. Khí Ammonia gas (NH3): Phạm vi đo: 0-100ppm, Lựa chọn: 0-50,500, 1000ppm, Độ phân giải: 1/0.1ppm, Thời gian phản hồi: 15 giây
15. Khí Oxynitride (ON): Phạm vi đo: 0-20ppm, Lựa chọn: 0-50,1000ppm, Độ phân giải: 1/0.1ppm, Thời gian phản hồi: 15 giây
16. Khí Methanal - Formaldehyde (HCHO): Phạm vi đo: 0-20ppm, Lựa chọn: 0-50,100ppm, Độ phân giải: 1/0.1ppm, Thời gian phản hồi: 15 giây
17. Khí Sulfur dioxide (SO2): Phạm vi đo: 0-20ppm, Lựa chọn: 0-50,1000ppm, Độ phân giải: 1/0.1ppm, Thời gian phản hồi: 15 giây
18. Khí nitric oxide (NO): Phạm vi đo: 0-250ppm, Lựa chọn: 0-500,1000ppm, Độ phân giải: 1ppm, Thời gian phản hồi: 15 giây
19. Khí nitrogen dioxide (NO2): Phạm vi đo: 0-20ppm, Lựa chọn: 0-50,1000ppm, Độ phân giải: 0.1/1ppm, Thời gian phản hồi: 15 giây
20. Khí Phosphine (PH3): Phạm vi đo: 0-20ppm, Lựa chọn: 0-20,100ppm, Độ phân giải: 0.1ppm, Thời gian phản hồi: 15 giây
21. Khí Acrylonitrile (CH2CHCN): Phạm vi đo: 0-100ppm, Lựa chọn: 0-100ppm, Độ phân giải: 0.1/1ppm, Thời gian phản hồi: 15 giây
22. Khí Carbon dioxide (CO2): Phạm vi đo: 0-5000ppm, Lựa chọn: 0-1%/5%/10%VOL (Infrared), Độ phân giải: 1PPM/0.01%VOL, Thời gian phản hồi: 15 giây
23. Khí Hydrogen fluoride (HF): Phạm vi đo: 0-10ppm, Lựa chọn: 0-1,10,50,100PPM, Độ phân giải: 0.01/0,1ppm, Thời gian phản hồi: 15 giây
24. Khí Xylene/methylbenzene: Phạm vi đo: 0-20ppm, Lựa chọn: 0-5,10,50,100PPm, Độ phân giải: 0.01/0,1ppm, Thời gian phản hồi: 15 giây
25. Khí oxirane: Phạm vi đo: 0-100ppm, Lựa chọn: 0-100PPm, Độ phân giải: 0.1/1ppm, Thời gian phản hồi: 15 giây
Số lượng: