HÃNG |
TÊN DUNG DỊCH CHUẨN PH, DO, ORP, EC VÀ TDS |
ĐƠN GIÁ
VNĐ |
WATER ID – ĐỨC |
Bút đo pH cầm tay
Model: FT11
Hãng: Water – ID GmbH - Đức
- Giải thang đo 0-14 pH
- Độ phân giải: 0,1
- Độ chính xác: ±0,1
- Chuẩn máy một điểm pH7.
- Thay thế được đầu đo
- Kích thước máy: 153x24 mm
- Trọng lượng 45g
- Dung dịch chuẩn máy pH7 |
|
WATER ID – ĐỨC |
Bút đo pH và nhiệt độ
Model: FT15
Hãng: Water-id GmbH – Đức
- Giải đo pH: 0,00-14,00
- Giải đo nhiệt độ: -5 – 500C
- Độ phân giải/độ chính xác: 0,01pH/±0,1 pH; 0,10C/±10C
- Tự động bù trừ nhiệt độ
- Kích thước máy: 153x24 mm
- Trọng lượng 45g
- Dung dịch chuẩn máy pH7 |
|
WATER ID – ĐỨC |
Bút đo pH, nhiệt độ và độ ẩm
Model: FT20
Hãng: Water-id GmbH – Đức
- Giải đo pH: 0,00-14,00
- Giải đo nhiệt độ: -5 – 500C
- Giải đo độ ẩm %RH: 10% - 99%
- Độ phân giải/độ chính xác: 0,01pH/±0,1 pH; 0,10C/±10C; 1% RH/±5% RH
- Tự động bù trừ nhiệt độ
- Kích thước máy: 153x24 mm
- Trọng lượng 45g
- Dung dịch chuẩn máy pH 7 |
|
WATER ID – ĐỨC |
Bút đo tổng chất rắn hòa tan – TDS
Model: FT34
Hãng: Water – ID GmbH – Đức
- Thang đo : 0 - 1999 ppm. (0-1999mg/l; 0,00-1,999g/l)
- Độ chính xác : ± 2% FS
- Độ phân giải 1mg/l
- Chuẩn 1 điểm, tự động bù trừ nhiệt độ khi đo với hệ số ß=2%/°C.
- Nhiệt độ hoạt động môi trường: 0-50°C
- Kích thước máy: 153x24 mm
- Trọng lượng 45g
- Dung dịch chuẩn máy 1382ppm |
|
WATER ID – ĐỨC |
Bút đo tổng chất rắn hòa tan – TDS (giải cao)
Model: FT36
Hãng: Water – ID GmbH – Đức
- Thang đo : 0 - 10000mg/l; (0,00-10,00g/l)
- Độ chính xác : ± 2% FS
- Độ phân giải 0,01g/l Kích thước máy: 153x24 mm
- Trọng lượng 45g Chuẩn 1 điểm, tự động bù trừ nhiệt độ khi đo với hệ số ß=2%/°C.
- Nhiệt độ hoạt động môi trường: 0-50°C
- Sử dụng pin
- Kích thước máy: 153x24 mm
- Trọng lượng 45g
- Dung dịch chuẩn máy 6,44ppt |
|
WATER ID – ĐỨC |
Bút đo độ dẫn điện EC
Model: FT33
Hãng: Water – ID GmbH – Đức
- Thang đo: (0 - 1999 µS/cm) (0.0 - 1.999 mS/cm)
- Độ chính xác : ± 2% FS
- Độ phân giải: 0,01 mS/cm
- Chuẩn 1 điểm, tự động bù trừ nhiệt độ khi đo với hệ số ß=2%/°C.
- Nhiệt độ hoạt động môi trường: 0-50°C, độ ẩm 100% RH
- Kích thước máy: 153x24 mm
- Trọng lượng 45g
- Dung dịch chuẩn máy 1413µS/cm |
|
WATER ID – ĐỨC |
Bút đo độ dẫn điện EC
Model: FT35
Hãng: Water – ID GmbH – Đức
- Thang đo: (0 - 19990 µS/cm) (0.00 – 19.99 mS/cm)
- Độ chính xác : ± 2% FS
- Độ phân giải: 0,01 mS/cm
- Chuẩn 1 điểm, tự động bù trừ nhiệt độ khi đo với hệ số ß=2%/°C.
- Nhiệt độ hoạt động môi trường: 0-50°C, độ ẩm 100% RH
- Kích thước máy: 153x24 mm
- Trọng lượng 45g
- Dung dịch chuẩn máy 12,88 mS/cm |
|
WATER ID – ĐỨC |
Bút đo pH, ORP và nhiệt độ
Model: FT40
Hãng: Water – ID GmbH – Đức
- Giải đo pH: 0,00 – 14,00
- Giải đo ORP:±1999mV
- Giải đo nhiệt độ: -5 – 500C
- Độ phân giải/độ chính xác: 0,01pH/±0,1 pH; 0,10C/±10C; ORP 1mV/ ±5mV ORP.
- Chuẩn 1 điểm, tự động bù trừ nhiệt độ khi đo với hệ số ß=2%/°C
- Kích thước máy: 170x40 mm
- Trọng lượng 100g
- Dung dịch chuẩn máy pH7; +468mV |
|
WATER ID – ĐỨC |
Máy đo pH cầm tay
Model: FT6011
Hãng: Water-id GmbH – Đức
- Giải đo pH: 0,0 -14,0
- Độ phân giải / Độ chính xác đo: 0,1pH/±0,1pH
- Nhiệt độ môi trường hoạt động: 0-500C và 100%RH
- Kích thước máy: 33,5 x 170 mm
- Trọng lượng 85g
- Dung dịch chuẩn pH7 |
|
WATER ID – ĐỨC |
Máy đo pH cầm tay
Model: FT6012
Hãng: Water-id GmbH – Đức
- Giải đo pH: 0,00 -14,00
- Độ phân giải / Độ chính xác đo: 0,01pH/±0,01pH
- Nhiệt độ môi trường hoạt động: 0-500C và 100%RH
- Tự động bù trừ nhiệt độ trong 0-900C với hệ số ß=2%/°C, chuẩn 1 điểm.
- Kích thước máy: 33,5 x 170 mm
- Trọng lượng 85g
- Dung dịch chuẩn pH7 |
|
WATER ID – ĐỨC |
Máy đo pH, ORP và nhiệt độ cầm tay
Model: FT7011
Hãng: Water-id GmbH – Đức
- Giải đo pH: 0,00 -14,00
- Giải đo ORP: ±1000mV
- Giải đo nhiệt độ: 0-900C
- Độ phân giải / Độ chính xác đo: 0,01pH/±0,1pH; 1mV/±2mV ORP; 0,10C/±0,20C
- Nhiệt độ môi trường hoạt động: 0-500C và 100%RH
- Tự động bù trừ nhiệt độ trong 0-900C với hệ số ß=2%/°C, chuẩn 2 điểm tự động.
- Kích thước máy: 195x40x36 mm
- Trọng lượng 135g
- Dung dịch chuẩn pH4;7;10 +468mV |
|
WATER ID – ĐỨC |
Máy đo EC, TDS, Muối và nhiệt độ cầm tay
Model: FT7021
Hãng: Water-id GmbH – Đức
- Giải đo EC: 0-2000µS/cm (2,00-20,00mS)
- Giải đo TDS: 0-1300mg/l (1,3-13,00g/l)
- Giải đo muối: 0-1000mg/l (1,00-12,00ppt)
- Giải đo nhiệt độ: 0-900C
- Độ phân giải / Độ chính xác đo:
- EC: 1µS/cm (0,01mS/cm) / ±2%EC;
- TDS: 1mg/l (0,01g/l )/ ±2%TDS;
- Muối: 1mg/l ( 0,01g/l) / ±2% muối;
- Nhiệt độ: 0,10C/±0,20C
- Nhiệt độ môi trường hoạt động: 0-500C và 100%RH
- Tự động bù trừ nhiệt độ trong 0-500C với hệ số ß=2%/°C, chuẩn 2 điểm tự động.
- Kích thước máy: 195x40x36 mm
- Trọng lượng 135g
- Dung dịch chuẩn 1413 µS/cm; 12,88 mS/cm |
|
WATER ID – ĐỨC |
Máy đo độ ôxy hòa tan, oxy và nhiệt độ
Model: FT7031
Hãng: Water-id GmbH – Đức
- Giải đo DO: 0,00 – 20,00 mg/l
- Giải đo O2: 0-200%
- Giải đo nhiệt độ: 0-900C
- Độ phân giải: DO: 0,01mg/l; O2: 0,1%; Temp: 0,10C
- Độ chính xác: ±0,2mg/l; ±0,2%O2; ±0,20C
- Tự động chuẩn 2 điểm.
- Nhiệt độ môi trường hoạt động: 0-500C và 100%RH
- Tự động bù trừ nhiệt độ trong 0-500C với hệ số ß=2%/°C,
- Kích thước máy: 195x40x36 mm
- Trọng lượng 135g |
|
WATER ID – ĐỨC |
Máy đo đa chỉ tiêu nước: pH; ORP; EC; TDS; Muối;Nhiệt độ
Model: FT7200
Hãng: Water-id GmbH – Đức
- Giải đo pH: 0,00 – 14,00
- Giải đo ORP: ±1000mV
- Giải đo EC: 0-2000µS/cm (2,00-20,00mS)
- Giải đo TDS: 0-1300mg/l (1,3-13,00g/l)
- Giải đo muối: 0-1000mg/l (1,00-12,00g/l)
- Giải đo nhiệt độ: 0-900C
- Độ phân giải / Độ chính xác đo:
pH: 0,01 / ±0,1
ORP: 1mV/±2mV
EC: 1µS/cm (0,01mS/cm) / ±2%EC;
TDS: 1mg/l (0,01g/l )/ ±2%TDS;
Muối: 1mg/l ( 0,01g/l) / ±2% muối;
Nhiệt độ: 0,10C/±0,20C
- Nhiệt độ môi trường hoạt động: 0-500C và 100%RH
- Tự động bù trừ nhiệt độ trong 0-900C cho pH/mV và trong 0-90 0C cho EC/TDS/Muối với hệ số ß=2%/°C, chuẩn 2 điểm tự động.
- Kích thước máy: 195x40x36 mm
- Trọng lượng 135g |
|